英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语成语600句 » 正文

越南语成语600句《四》

时间:2011-05-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:61 Cả vú lấp miệng em; Gái đĩ già mồm, Cái chày cãi cối 强词夺理 62 Cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra 纸包不住针 63 Cái khó ló cái khôn 急中生智 64 Cái nết đánh chết cái đẹp 德重于
(单词翻译:双击或拖选)

61 Cả vú lấp miệng em; Gái đĩ già mồm, Cái chày cãi cối 强词夺理
62 Cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra 纸包不住针
63 Cái khó ló cái khôn 急中生智
64 Cái nết đánh chết cái đẹp 德重于貌
65 Cãi nhau như mổ bò 大吵大闹
66 Cái sảy nảy cái ung 千里之堤、溃于蚁穴
67 Càng già càng dẻo càng dai 宝刀不老;老当益壮
68 Cáo chết ba năm quay đầu về núi 狐死首丘;树高千丈,叶落归根
69 Cáo đội lốt hổ, cáo mượn oai hùm 狐假虎威
70 Cạy răng không nói một lời 不哼不言
71 Cầm cân nẩy mực 掌枰划线
72 Câm như hến 噤若寒蝉
73 Cẩn tắc vô áy náy 有备无患
74 Cầu được ước thấy 得心应手
75 Cây cao, bóng cả 树高影大
76 Cây có cội, nước có nguồn 木有本,水有源
77 Cây muốn lặng mà gió chẳng ngừng 树欲静而风不止
78 Cây ngay không sợ chết đứng 真金不怕火炼;身正不怕影子斜
79 Có bệnh mới lo tìm thầy 病急乱投医
80 Có bột mới gột nên hồ 巧妇难为无米之炊

顶一下
(10)
83.33%
踩一下
(2)
16.67%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表