英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语成语600句 » 正文

越南语成语600句《二十三》

时间:2011-06-09来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:441 Ngưu tầm ngưu m tầm m 臭味相投 442 Ngưu tầm ngưu, m tầm m 物以类聚 443 Nhạt như nước ốc (ao bo); nhạt toẹt (ăn như nhai sp) 味同嚼蜡 444 Nhắc To Tho, To Tho đến 说曹操曹操到 445 Nhắm mắ
(单词翻译:双击或拖选)

441 Ngưu tầm ngưu mã tầm mã 臭味相投
442 Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã 物以类聚
443 Nhạt như nước ốc (ao bèo); nhạt toẹt (ăn như nhai sáp) 味同嚼蜡
444 Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến 说曹操曹操到
445 Nhắm mắt làm ngơ, coi như không thấy 熟视无睹
446 Nhắm mắt theo đuôi 亦步亦趋
447 Nhất bên trọng nhất bên khinh 厚此薄彼
448 Nhẹ dạ cả tin 耳软心活
449 Nhơn nhơn ngoài vòng pháp luật 逍遥法外
450 Như hình như bóng 如影随形;影形不离
451 Như mất sổ gạo 然若失
452 Oan có đầu, nợ có chủ 冤有头、债有主
453 Oan gia đường hẹp 冤家路窄
454 Ốc còn không lo nổi mình ốc 自顾不暇
455 ôm rơm rặm bụng; Chuốc vạ vào thân 自讨苦吃
456 Ông bỏ chân giò, bà thò nậm rượu (có đi có lại) 投桃报李
457 ông nói gà, bà nói vịt 答非所问
458 Ông nói ông phải, bà nói bà hay 公说公有理、婆说[婆有理
459 Ông trời có mắt 老天爷有眼
460 Ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác 好心(人)好报;恶人恶报

 

顶一下
(5)
83.33%
踩一下
(1)
16.67%

热门TAG: 越南语 成语词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表