英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语成语600句 » 正文

越南语成语600句《二十二》

时间:2011-06-07来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:421 Nước đến chân mới nhảy 江心补漏; 临渴掘井; 临陈磨枪 422 Nước đổ lá khoai; gió thoảng bên tai 风吹马耳 423 Nước mắt cá sấu 鳄鱼眼泪
(单词翻译:双击或拖选)

421 Nước đến chân mới nhảy 江心补漏;临渴掘井;临陈磨枪
422 Nước đổ lá khoai; gió thoảng bên tai 风吹马耳
423 Nước mắt cá sấu 鳄鱼眼泪
424 Nước nổi bèo nổi 水涨船高
425 Ngày vui ngắn chẳng tày gang 好景不长
426 Ngậm bồ hòn làm ngọt 吃哑巴亏
427 Ngậm đắng nuốt cay, ngậm bồ hòn làm ngọt 委曲求全
428 Ngậm máu phun người 血口喷人
429 Ngậm miệng ăn tiền 二话不说
430 Nghe hơi nồi chõ; (tin vỉa hè) 道听途说; 街谈巷议
431 Nghèo rớt mùng tơi 一盆如洗
432 Ngô ra ngô, khoai ra khoai 丁是丁、卯是卯
433 Ngồi lê mách lẻo 调嘴学舌
434 Ngồi mát ăn bát vàng 吃现成饭
435 Ngơ ngơ như bò đội nón; trơ như phỗng 呆若木鸡
436 Ngủ gà ngủ vịt 半睡半醒
437 Ngựa quen đường cũ 故态复萌
438 Người ăn thì có, người mó thì không 吃饭的人多、做事的人少
439 Người ba đấng, của ba loài 人分三等、物分七类
440 Người gầy thầy cơm 瘦人是饭王

顶一下
(4)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 成语词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表