英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语成语600句 » 正文

越南语成语600句《八》

时间:2011-05-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:141 Chơi bời lêu lổng, du thủ du thực 游手好闲 142 Chơi dao có ngày đứt tay; gieo gió gặt bão 若火烧身;玩火自焚 143 Chơi với chó, chó liếm mặt (nuôi ong tay áo) 养虎遗患
(单词翻译:双击或拖选)

141 Chơi bời lêu lổng, du thủ du thực 游手好闲
142 Chơi dao có ngày đứt tay; gieo gió gặt bão 若火烧身;玩火自焚
143 Chơi với chó, chó liếm mặt (nuôi ong tay áo) 养虎遗患
144 Chú khi ni, mi khi khác 表面一套、背后一套
145 Chui đầu vào rọ, tự trói mình 作茧自缚
146 Chúng khẩu đồng từ, ông sư cũng chết 众口一词、百口莫辩
147 Chuột chù chê khỉ rằng hôi 五十步笑百步
148 Chuột sa chĩnh gạo 鼠陷米缸;正中下怀
149 Chuyện bé xé ra to 小题大作
150 Chuyện giòn như pháo rang 谈笑风生
151 Chữ tác đánh chữ tộ 鲁鱼亥豕
152 Chưa đỗ ông nghè, đã đe hàng tổng 未进山门,就想当方丈
153 Chưa gì đã co vòi 畏缩不前
154 Chưa già đã yếu 未老先衰
155 Chưa học bò đã lo học chạy 未学爬、就学走
156 Chưa khỏi rên đã quên thầy thuốc 呻吟未止忘良医
157 Chưa thấy quan tài chưa nhỏ lệ, cà cuống… 不见棺材不落泪
158 Chửi như mất gà 骂大街
159 Chửi như tát nước 破口大骂
160 Dã tràng xe cát, công dã tràng, mò trăng đáy biển 付诸东流;海底捞月、海底捞针

顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表