英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语成语600句 » 正文

越南语成语600句《十七》

时间:2011-06-03来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:321 Lòng tham không đáy 欲窿难填 322 Lông gà phao tỏi 鸡毛蒜皮 323 Lờ năng mó, vó năng kéo 324 Lời lẽ ba phải 模棱两可
(单词翻译:双击或拖选)

321 Lòng tham không đáy 欲窿难填
322 Lông gà phao tỏi 鸡毛蒜皮
323 Lờ năng mó, vó năng kéo
324 Lời lẽ ba phải 模棱两可
325 Lợn lành chữa lợn què 弄巧成拙; 好猪医成死猪
326 Lù khù vác cái lu chạy, tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi. 大巧若拙
327 Lửa cháy đến đít 火烧眉毛
328 Lửa đã đỏ, lại bỏ thêm rơm 火上加油;煽风点火;推波助澜
329 Lửa gần rơm lâu ngày cũng bén 干柴烈火
330 Lựa gió phất cờ 看风摇旗
331 Lửa thử vàng, gian nan thử sức 疾风劲草;烈火见真金
332 Lực bất tòng tâm 力不从心;望洋兴叹
333 Lửng lơ con cá vàng 半推半就
334 Ma cũ bắt nạt ma mới 欺生
335 Ma sai quỷ khiến, ma đưa lối quỷ dẫn đường 鬼使神差
336 Màn trời chiếu đất 风餐露宿
337 Mạnh ai nấy làm 各自为政
338 Mạnh vì gạo, bạo vì tiền 多钱善贾
339 Mạt cưa mướp đắng đôi bên một phường 同流合污;同恶相济
340 Mặt cắt không còn giọt máu 面无人色

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表