英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(99)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:941. Ti qun chuẩn bịbi ni chuyện của mnh hm nay. 我忘了准备今天的我该做的演讲了。942. Lẽra phải l lc 6:30 nhưng t
(单词翻译:双击或拖选)
 941. Tôi quên chun bị bài nói chuyn ca mình hôm nay. – 我忘了准备今天的我该做的演讲了。

942. Lẽ ra phi là lúc 6:30 nhưng tôi thy khó đy. – 应该是六点半整的,但是我觉得够呛。

943. Thay mt cho công ty, tôi xin chào đón bn đến đây. – 我代表我们公司欢迎你来这里。

944. Cô y thay đi khá nhiu từ khi từ Châu Mỹ trở v– 从美国回来之后,她变化很大。

945. Ngày nay đàn bà con gái trang đim nơi công cng là chuyn thưng thy.- 今天,在公共场所看到妇女和姑娘化妆打扮是很普遍的事

946. Tôi phi chuyn qua xe buýt số 11 nhưng trm xe buýt ở đâu? – 我需要换乘11路公共汽车,但是汽车站在哪儿?

947. Tôi cứ ng anh ta thông minh lm nhưng hoá ra li là mt thng ngu. – 我以为他很聪明,其实他是个蠢货。

948. Con thỏ chy vô rng và không quay li na. – 兔子跑进了森林再也没有出来了。

949. Tom và Mary chúc mng về chuyn chúng tôi sinh con gái – 汤姆和玛丽为我们女儿的出生向我们表示祝贺

950. Thy đồ ngt, tôi không tài nào nhn đưc. – 我无论什么时候一看到甜食就忍不住要吃

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表