英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(100)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:951. By giờti đang ht bụi sn nh v c mấy ci o sơ mi phải l 我正在用真空吸尘器清理地板,还有好几件衬衫要熨952. Ti s
(单词翻译:双击或拖选)
 951. Bây giờ tôi đang hút bi sàn nhà và có my cái áo sơ mi phi là – 我正在用真空吸尘器清理地板,还有好几件衬衫要熨

952. Tôi sẽ yêu em cho đến khi bin cn đá mòn. – 我将爱你直到海枯石烂。

953. Có cây cu nhỏ bng đá xám cũ kỹ đã vỡ bc qua sông – 河上有一座破烂不堪的、古老的、灰色的

954. Tho nào có ngưi bo rng máy tính dn dn sẽ thng lĩnh thế gii. – 难怪有人说电子计算机正渐渐接管世界。

955. Dân số gia tăng quá nhiu sẽ sn sinh ra nhiu tệ nn. – 巨大的人口增长将产生很多问题。

956. tố nht bn nên ung nhiu nưc và ngủ nhiu. – 你最好多喝水多休息。

957. Bn nên luôn da vào bn thân chớ đng trông mong vào ngưi khác. – 你应该是依靠你自己,而不足别人。

958. Tôi xin đưc bày tỏ nơi đây nim hân hoan chân thành đưc chào đón tt cả quý v– 让我向在座诸位致以最真挚的欢迎。

959. Nhiu ngưi thích sng ở nông thôn hơn ở thành th– 许多人喜欢住在农村而不喜欢住在城市。

960. Đã đến đây ri , tôi mun thử mt món ăn tiêu biu ca đt nưc này. – 既然来了,我想吃这个国家特有的食物。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表