英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语成语600句 » 正文

越南语成语600句《二十》

时间:2011-06-06来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:381 Mở cờ trong bụng 心花怒放;眉飞色舞 382 Mở cửa sổ thấy núi 一针见血 383 Mũ ni che tai 置若罔闻 384 Mua dây buộc mình 作茧自缚;庸人自优
(单词翻译:双击或拖选)

381 Mở cờ trong bụng 心花怒放;眉飞色舞
382 Mở cửa sổ thấy núi 一针见血
383 Mũ ni che tai 置若罔闻
384 Mua dây buộc mình 作茧自缚;庸人自优
385 Múa gậy vườn hoang, làm mưa làm gió 为所欲为
386 Múa rừu qua mắt thợ, đánh trông qua cửa nhà sấm 班门弄斧; 关公面前耍大刀
387 Muối bỏ bể 沧海一粟
388 Muốn ăn gắp bỏ cho người 欲取故予
389 Mười rằm cũng ư, mười tư cũng gật 人云亦云
390 Mượn gió bẻ măng 趁火打劫
391 Mượn lược thầy tu (hỏi đường người mù) 问道于盲
392 Mượn rượu làm càn 借酒做疯
393 Nản lòng thoái chí 心灰意懒
394 Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn 一母之子有愚贤之分、一树之果有酸甜之别;一陇生九种、种种个别
395 Năng nhặt chặt bị (kiến tha lâu đầy tổ) 集液成裘
396 Ném tiền qua cửa sổ 一掷千金
397 Nói có sách, mách có chứng 言之凿凿,言必有据; 有案可稽
398 Nói dối như cuội 弥天大谎
399 Nói hươi nói vượn 言之无物
400 Nói kho cho qua mọi chuyện 息事宁人

顶一下
(1)
25%
踩一下
(3)
75%

热门TAG: 越南语 成语词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表