英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语故事 » 正文

Chiếc chìa khóa vàng 金钥匙

时间:2023-10-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Trời ma đng, tuyết phủ dy khắp mọi nơi. Một ch b nh ngho phải vo rừng su để kiếm củi. Củi kiếm được c
(单词翻译:双击或拖选)
Trời mùa đông, tuyết phủ dày khắp mọi nơi. Một chú bé nhà nghèo phải vào rừng sâu để kiếm củi. Củi kiếm được chú chất đầy lên chiếc xe trượt tuyết. Chú rét tê cóng cả người nên muốn đốt lửa sưởi cho ấm người rồi mới về nhà. Trong lúc gạt tuyết, bới đất đào hố nhóm lửa thì chú thấy một chiếc chìa khóa nhỏ bằng vàng. Chú chợt nảy ra ý nghĩ, chìa ở đâu tất khóa sẽ ở quanh gần đó. Chú bèn đào đất tiếp và tìm thấy một chiếc hộp con bằng sắt. Chú nghĩ bụng:
- Trong hộp chắc là có của quý, giá như chìa đúng với khóa thì hay biết bao!
Tìm mãi mà chẳng thấy lỗ khóa, cuối cùng chú cũng mò ra được một lỗ khóa, nhưng nó nhỏ tới mức người ta khó lòng mà nhận ra được. Chú đút chìa vào lỗ khóa thử xem, may quá, chìa vừa đúng khóa. Chú quay chìa một vòng.
Giờ xin các bạn hãy đợi chú mở khóa nắp hộp, rồi các bạn sẽ nhìn thấy những của quý nằm trong chiếc hộp đó.
 
隆冬,积雪覆盖大地,一个贫苦的小男孩不得不出门,滑着雪橇去拾柴。 拣到柴,把它们捆起来后,小男孩多么希望他不必立刻回家,能就地升上一堆火暖暖身子啊,他快冻僵了。 于是他把雪扒到一边,清理出一块地方来,这时他发现了一把小小的金钥匙。 他想,既然钥匙在,锁也一定就在附近,便往地里挖,挖出了个铁盒子。 "要是这钥匙能配这铁锁就好了!"他想,"那小盒子里一定有许多珍宝。"他找了找,却找不到锁眼。 最后他发现了一个小孔,小得几乎看不见。 他试了试,钥匙正好能插进。 他转动了钥匙,现在我们要等一等,待他把铁盒子打开,揭开盖子,就会知道盒子里有什么好东西了。 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(1)
100%

热门TAG: 钥匙


------分隔线----------------------------
栏目列表