英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语故事 » 正文

Chuyện tán gẫu 拉家常

时间:2023-04-12来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:- Ny chị kia đi đu thế?- Ti đi ln thượng giới.- Thế th cho ti đi với, ti cũng muốn ln thượng giới.- Thế
(单词翻译:双击或拖选)
- Này chị kia đi đâu thế?
- Tôi đi lên thượng giới.
- Thế thì cho tôi đi với, tôi cũng muốn lên thượng giới.
- Thế chị đã có chồng chưa? Chồng tên là gì?
- Chồng tôi tên là Thằn lằn châu Phi.
- Chồng chị tên là Thằn lằn châu Phi, chồng tôi cũng tên là Thằn lằn châu Phi, chúng ta cùng đi lên thượng giới.
- Thế chị có con không? Con tên là gì?
- Nó tên là Ghẻ lở.
- Con chị tên là Ghẻ lở, con tôi cũng tên là Ghẻ lở, chồng chị Thằn lằn châu Phi, chồng tôi Thằn lằn châu Phi, chúng ta cùng đi lên thượng giới.
- Thế chị có người hầu không? Người hầu tên là gì?
- Hài lòng hết chỗ nói là tên người hầu của tôi.
- Người hầu của chị Hài lòng hết chỗ nói, người hầu của tôi cũng Hài lòng hết chỗ nói. Con chị Ghẻ lở, con tôi Ghẻ lở, chồng chị Thằn lằn châu Phi, chồng tôi Thằn lằn châu Phi, chúng ta cùng nhau đi lên thượng giới.
 
"你往哪儿去?""去华尔派。""我去华尔派,你也去华尔派,好啊,好啊,我们一起去。"
"你有心上人吗?他叫啥名字?""彻姆。""我的男人叫彻姆,你的男人叫彻姆;我去华尔派,你也去华尔派;好啊,好啊,我们一起去。"
"你有小孩吗?他叫啥名字?""玩儿德。""我的孩子叫玩儿德,你的孩子叫玩儿德;我的男人叫彻姆,你的男人叫彻姆;我去华尔派,你也去华尔派;好啊,好啊,我们一起去。""你有一个摇篮吗?那摇篮叫啥?""喜皮带躲。""我把摇篮叫喜皮带躲,你把摇篮叫喜皮带躲;我的孩子叫玩儿德,你的孩子叫玩儿德;我的男人叫彻姆,你的男人叫彻姆;我去华尔派,你也去华尔派;好啊,好啊,我们一起去。""你有小伙计吗?你的小伙计叫着啥?""如意儿。""你的小伙计叫如意儿,我的小伙计叫如意儿;我把摇篮叫喜皮带躲,你把摇篮叫喜皮带躲;我的孩子叫玩儿德,你的孩子叫玩儿德;我的男人叫彻姆,你的男人叫彻姆;我去华尔派,你也去华尔派;好啊,好啊,我们一起去。" 
顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 格林童话


------分隔线----------------------------
栏目列表