英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语公安部词汇

时间:2012-12-10来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:公安部长bộtrưởngcngan 省公安厅tycngantỉnh 厅长gimđốccngantỉnh 副厅长phgimđốccngantỉnh 市公安局cnganthnhphố 局长gimđc,cụctrưởng 副局长phgimđốc,phcụctrưởng 县公安局cnganhuyện 公安分
(单词翻译:双击或拖选)

 


公安部长 bộ trưởng công an

省公安厅 ty công an tỉnh

厅长 giám đốc công an tỉnh

副厅长 phó giám đốc công an tỉnh

市公安局 công an thành phố

局长 giám đóc,cục trưởng

副局长 phó giám đốc ,phó cục trưởng

县公安局 công an huyện

公安分局 công an phường  

警方 lực lượng cảnh sát

警官 sĩ quan cảnh sát

警察 cảnh sát

治安部队 bộ đội trị an

国际刑警组织 tổ chức cảnh sát quốc tế

地方片警 cảnh sát khu vực

巡警 cảnh sát tuần tra

特警 cảnh sát đặc biệt

警署 đồn cảnh sát

警察局长 cục trưởng cảnh sát

派出所 đồn công an

派出所所长 trưởng đồn công an

消防署 cục  phòng cháy chữa cháy

拘留室 phòng tạm giam

拘留所 trạm tạm giam

收容所 trạm thu nhận

遣返站 phòng trao trả

行政科 phòng hành chính

刑事侦察科 phòng trinh sát hình sự

警务科phòng cảnh vụ

治安科 phòng trị an

交通管理科 phòng quản lý giao thông

护照签发科 phòng cấp phát hộ chiếu

外事科 phòng đối ngoại

政保科 phòng bảo vệ chính trị

警察大队 đại đội cảnh sát

刑警队 đội hình sự

门警 cảnh sát bảo vệ

武装警察 cảnh sát võ trang

边防警察 cảnh sát biên phòng

经济警察 cảnh sát kinh tế

铁路警察 cảnh sát đường sắt

防暴警察 cảnh sát chống bạo loạn

便衣警察 cảnh sát mật

户籍警察 hộ tịch viên

顶一下
(5)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表