英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语外贸词汇2

时间:2014-05-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:出口商 doanh nghiệp xuất khẩu ,nh xuất khẩu贸易顺差 xuất siu ( mậu dịch ),cn cn thương mại dưa thừa贸易逆差
(单词翻译:双击或拖选)
出口商 doanh nghiệp xuất khẩu ,nhà xuất khẩu 
贸易顺差 xuất siêu ( mậu dịch ),cán cân thương mại dưa thừa 
贸易逆差 nhập siêu ,thâm hụt thương mại ,cán cân thương mại thiếu hụt
外贸顺差 xuất siêu ( ngoại thương )
外贸逆差 nhập siêu 
贸易代表团 đoàn đại biểu mậu dịch , phái đoàn thương mại 
贸易竞争对手 đối thủ cạnh tranh mậu dịch
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 外贸


------分隔线----------------------------
栏目列表