英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语外贸词汇15

时间:2014-05-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:进口许可证 giấy php nhập khẩu进口管制 quản l khống chế nhập khẩu进口值 giả trị nhập khẩu进口总值 tổng gi tr
(单词翻译:双击或拖选)

进口许可证 giấy phép nhập khẩu 
进口管制 quản lý khống chế nhập khẩu
进口值 giả trị nhập khẩu
进口总值 tổng giá trị nhập khẩu
出口项目 hạng mục xuất khẩu
出口方式 phương thức xuất khẩu

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 外贸


------分隔线----------------------------
栏目列表