英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语外贸词汇19

时间:2014-05-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:商品检验 kiểm nghiệm hng ha进口检验 kiểm nghiệm nhập khẩu商品检验证明书 phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hng ha检
(单词翻译:双击或拖选)

商品检验 kiểm nghiệm hàng hóa
进口检验 ki
ểm nghiệm nhập khẩu
商品检验证明书 phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa 
检验合格证书 phiếu chững nhận kiểm nghiệm
商品检验费 lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa
双边贸易协定 hi
ệp định mậu dịch song phương

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 外贸


------分隔线----------------------------
栏目列表