英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语故事 » 正文

Cái Đinh 钉子

时间:2023-08-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:C một người li bun muốn trở về nh trước lc trời tối. Anh ta để gi hnh l ln lưng ngựa v ln đường. Đến
(单词翻译:双击或拖选)
Có một người lái buôn muốn trở về nhà trước lúc trời tối. Anh ta để gói hành lý lên lưng ngựa và lên đường. Đến trưa, anh dừng chân nghỉ ở một thành phố. Khi anh tiếp tục đi thì người coi ngựa báo:
- Thưa ông, móng ngựa chân trái sau đã thiếu một cái đinh.
- Thiếu cũng chẳng sao, ta chỉ đi sáu tiếng nữa thôi, chắc lúc ấy móng sắt ngựa hãy còn chặt. Ta đang vội!
Đến chiều anh ghé vào một quán hàng bên đường để cho ngựa ăn, người coi ngựa lại nói:
- Thưa ông, móng sắt rơi mất rồi. Hãy để tôi dẫn nó tới thợ rèn.
- Chẳng sao! Ngựa còn đi được. Ta phải về nhà trước lúc trời tối.
Anh ta lại đi tiếp. Nhưng chẳng bao lâu ngựa bắt đầu khập khiễng. Rồi lát sau ngựa lại đi vấp, trượt chân. Cuối cùng nó gãy chân và ngã lăn ra. Người lái buôn đành bỏ ngựa và quảy hành lý lên vai. Anh ta đi bộ tới khuya mới về tới nhà.
Anh ta lẩm bẩm một mình:
- Nhanh nhẩu đoảng. Vì cái đinh mà hỏng việc.
 
一个商人在集市上生意红火,他卖完了所有的货,钱袋装得满满的。 他想天黑前赶到家,便把钱箱捆在了马背上,骑着马儿出发了。
中午时分,他到了一个镇上休息了一会。 当他想继续赶路时,马童牵出马来对他说:"老爷,马后腿的蹄铁上需要加颗钉子。""由它去吧,"商人回答说,"这块蹄铁肯定能撑到走完这六里路,我要急着赶路呢!"
下午时候,他又一次叫人喂马,马童走进房间对他说:"老爷,马后腿上的一块蹄铁掉了,要不要我把它带到铁匠那去呢?""由它去吧!"商人回答说,"这马一定能坚持走完这剩下的几里路,我时间紧着呢!"
他骑着马儿继续往前走,但不久以后马就开始一步一瘸的了,再过会儿就开始踉踉跄跄,最后它终于跌倒在地,折断了腿。 那生意人只好扔下他的马 ,解下钱箱扛在背上,步行回家。 等赶回家时已是午夜时分,只听他嘀咕着:"都是那颗该死的钉子把我给害惨了。"
欲速则不达。 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 钉子


------分隔线----------------------------
栏目列表