首孝弟,次见闻
Thủ hiếu, đễ ; Thứ kiến, văn.
Đầu hiếu thảo, Thứ thấy nghe.
知某数,识某文
Tri mỗ số, Thức mỗ danh :
Hay mỗ số, Biết mỗ tên :
首孝弟,次见闻
Thủ hiếu, đễ ; Thứ kiến, văn.
Đầu hiếu thảo, Thứ thấy nghe.
知某数,识某文
Tri mỗ số, Thức mỗ danh :
Hay mỗ số, Biết mỗ tên :