一而十,十而百
Nhứt nhi thập, Thập nhi bá,
Một đến mười, Mười đến trăm,
百而千,千而万
Bá nhi thiên, Thiên nhi vạn.
Trăm đến ngàn, Ngàn đến muôn.
一而十,十而百
Nhứt nhi thập, Thập nhi bá,
Một đến mười, Mười đến trăm,
百而千,千而万
Bá nhi thiên, Thiên nhi vạn.
Trăm đến ngàn, Ngàn đến muôn.