英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 名著越语阅读 » 正文

越语版:《 飘》 第五十六章(11)

时间:2021-06-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Đi mắt say dữ, đắm đuối của chng bắt gặp ci nhn của Melanie v chng ngừng bặt, miệng h hốc, như thể lần
(单词翻译:双击或拖选)
 Đôi mắt say dữ, đắm đuối của chàng bắt gặp cái nhìn của Melanie và chàng ngừng bặt, miệng há hốc, như thể lần đầu tiên nhận ra mình đang nói với ai. Mặt nàng tái nhợt và căng thẳng, nhưng mắt nàng bình tĩnh, dịu dàng, đầy thương cảm và lộ rõ vẻ không tin. Đôi mắt nâu ấy sáng rực một niềm thanh thản và vẻ ngây thơ nơi đáy sâu hiền dịu của chúng như một đòn quất vào mặt chàng, xua đi phần nào hơi men trong óc, chặn đứng những lời điên dại đang ào ào tuôn ra từ miệng chàng. Chàng đâm ấp úng, mắt lảng đi tránh mắt nàng, chớp nhanh cố định thần lại.

- Tôi là một tên đê mạt, chàng lầm rầm, lại gục đầu vào lòng nàng một cách mệt mỏi. Nhưng chưa đến nỗi đê mạt quá đáng. Và nếu tôi nói với cô thế, cô sẽ không tin, phải không? Cô quá tốt nên mới không tin. Trước khi gặp cô, tôi chưa từng biết một người nào tốt thực sự. Cô không tin, phải không?

- Không, em không tin, Melanie nói, giọng dỗ dành, lại vuốt tóc chàng. Chị ấy sắp bình phục rồi. Thôi nào, thuyền trưởng Butler! Đứng khóc, anh! Chị ấy sắp khỏi rồi.
..........................
( 1 ) Có hai Cromwell: Thomas Cromwell ( 1485 – 1540 ) và Oliver Cromwell ( 1599 – 1658 ) đều là chính trị gia người Anh. Có lẽ đây là Oliver Cromwell vì ông này, sau khi thiết lập chính phủ Cộng hòa Anh đã chiếm lại Ailen .

 

顶一下
(1)
50%
踩一下
(1)
50%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表