英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 正文

越南语日常用语1

时间:2020-04-21来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语1 [一]人称1 [Một]Người我 T--Ti我和你 T-- v- b--Ti v bạn我们两人 / 俩 C---- t--Chng ti他 A-- ấ-Anh ấy
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

1 [一]
人称
1 [Một]
Người
T--
Tôi
我和你 T-- v- b--
Tôi và bạn
我们两人 / 俩 C---- t--
Chúng tôi
A-- ấ-
Anh ấy
他和她 A-- ấ- v- c- ấ-
Anh ấy và cô ấy
他们两人 / 俩 H-- n---- b-- h-
Hai người bọn họ
男人 N---- đ-- ô--
Người đàn ông
女人 N---- đ-- b-
Người đàn bà
孩子 Đ-- t-- c--
Đứa trẻ con
一个家庭 M-- g-- đ---
Một gia đình
我的家庭 / 我的家人 G-- đ--- c-- t--
Gia đình của tôi
我的家庭在这里 。 G-- đ--- c-- t-- đ--- ở đ--.
Gia đình của tôi đang ở đây.
我在这里。 T-- ở đ--.
Tôi ở đây.
你在这里。 B-- ở đ--.
Bạn ở đây.
他在这里和她在这里。 A-- ấ- ở đ-- v- c- ấ- ở đ--.
Anh ấy ở đây và cô ấy ở đây.
我们在这里。 C---- t-- ở đ--.
Chúng tôi ở đây.
你们在这里。 C-- b-- ở đ--.
Các bạn ở đây.
他们都在这里。 H- ở đ-- h--.
Họ ở đây hết.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表