第一课:a 哥哥 anh
一、常用单字:
谁 ai
人人 ai ai
爱情 ái tình / tình yêu
安心 an tâm / yên tâm / an lòng
哥哥 anh ( anh trai )
表哥 anh họ
睡衣 áo ngủ
婚纱 áo cưới
二、单字补给站:我的家人
爷爷 ông nội
奶奶 bà nội ( bà )
爸爸 ba ( bố )
妈妈 má ( mẹ )
哥哥 anh ( anh trai )
姊姊 chị
三、常用例句开口说:
你是谁? Anh là ai ?
请放心 Xin cứ an tâm
我只有一个哥哥 Tôi chỉ có một người anh
他是我的表哥 Anh ấy là anh họ của tôi
这件睡衣好美 Cái áo ngủ này đẹp quá
我喜欢这件婚纱 Tôi thích cái áo cưới này