英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

越南婚姻家庭法--中越文42

时间:2014-07-12来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Điều 41.Hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thnh nin第41条 限制父母对于未成年子女的权利Khi cha, mẹ
(单词翻译:双击或拖选)
 Điều 41. Hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên41条 限制父母对于未成年子女的权利

Khi cha, mẹ đã bị kết ánvề một trong các tội cố ý xâm phạm sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con hoặc cóhành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dụccon; phá tán tài sản của con; có lối sống đồi truỵ, xúi giục, ép buộc con làmnhững việc trái pháp luật, trái đạo đức xã hội thì tùy từng trường hợp cụ thểTòa án có thể tự mình hoặc theo yêu cầu của cá nhân, cơ quan, tổ chức quy địnhtại Điều 42 của Luật này ra quyết định không cho cha, mẹ trông nom, chăm sóc,giáo dục con, quản lý tài sản riêng của con hoặc đại diện theo pháp luật cho con trong thời hạn từ một năm đến năm năm. Tòa án có thể xem xét việc rút ngắnthời hạn này. 若父母被宣判有故意侵犯子女健康、人格或名誉之犯罪,或严重违反照顾、抚养和教育子女之义务,挥霍子女的财产,生活颓废,教唆或强迫子女做违法违反社会道德之事,则法院根据具体情形,可以主动或根据本法第42条规定之个人、机关或组织的要求,判决在15年期限内不让该父母照顾、教育子女,管理子女的财产,或担任子女的法定代表人。法院可以审查决定是否缩短此期限

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 中越 翻译 婚姻 家庭法


------分隔线----------------------------
栏目列表