英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

越南婚姻家庭法--中越文43

时间:2014-07-12来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Điều 42.Người c quyền yu cầu Ta nhạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thnh nin第42条 有权要求法院
(单词翻译:双击或拖选)
 Điều 42.  Người có quyền yêu cầu Tòa ánhạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên42条 有权要求法院限制父母权利的人

1. Cha, mẹ, ngườithân thích của con chưa thành niên theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sựcó quyền tự mình yêu cầu Tòa án hoặc đề nghị Viện kiểm sát yêu cầu Tòa án hạnchế một số quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên. 未成年人的父、母、亲戚有权依照民事诉讼法的规定,直接要求法院或提请检察院要求法院判决限制父、母对于未成年子女的某些权利

2. Viện kiểm sát theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự có quyền yêucầu Tòa án hạn chế một số quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên. 检察院有权依照民事诉讼法的规定,要求法院限制束成年人的父、母对于其子女的某些权利

3. Cơ quan, tổ chức sau đây theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sựcó quyền tự mình yêu cầu Tòa án hoặc đề nghị Viện kiểm sát yêu cầu Tòa án hạnchế một số quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên: 以下机关、组织有权依照民事诉讼法规定,直接要求法院或提请检察院要求法院限制未成年人的父、母对于其子女的某些权利

a) Ủy ban bảo vệ và chăm sóc trẻ em; 保护和照顾儿童委员会

b) Hội liên hiệp phụ nữ. 妇女联合会

4. Cá nhân, cơ quan, tổ chức khác có quyền đề nghị Viện kiểm sát xem xét,yêu cầu Tòa án hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên. 其他个人、机关、组织有权提请检察院审查并要求法院限制未成年人的父、母对于其子女的权利

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 中越 翻译 婚姻 家庭法


------分隔线----------------------------
栏目列表