vừa...vừa...与动词、形容词结合使用,动词、形容词置于这对副词之间,表示两个动作或两种性质的连带关系,意为“既......又......”、“一边......一边.......”。
-Trời vừa mưa vừa nắng.
天在下太阳雨。
-Gọi điện thoại ở bưu điện vừa rẻ vừa tiện.
在邮局打电话便宜又方便。
-Nhiều sinh viên bây giờ thích vừa học vừa làm.
现在许多大学生喜欢边上学边打工。