此句型用以表示肯定正在或已经发生的行动、事情,意为“不是......了吗?”。
-Ánh ấy chẳng đã nói thế là gì?
他不是这样说了吗?
-Hôm qua chị chẳng gặp anh ấy là gì?
昨天你不是已经见他了吗?
-Mày chẳng đã ăn phần của tao là gì?
你这家伙不是已经吃掉老子那份了吗?
此句型用以表示肯定正在或已经发生的行动、事情,意为“不是......了吗?”。
-Ánh ấy chẳng đã nói thế là gì?
他不是这样说了吗?
-Hôm qua chị chẳng gặp anh ấy là gì?
昨天你不是已经见他了吗?
-Mày chẳng đã ăn phần của tao là gì?
你这家伙不是已经吃掉老子那份了吗?