越南语生活常用词汇13 日期:2011-12-18 点击:5517
Quốc ca 国歌 Quốc kỳ 国旗 Quốc huy 国徽 Quốc dn 国民 Quốc phng 国防 Quốc hội 国会 Quốc gia 国家 Quốc phục ......
越南语生活常用词汇12 日期:2011-12-13 点击:6402
Bảnh 漂亮 Bảnh bao 华丽,优雅 Bảnh chỏe 大模大样 Bnh bao 包子 Bnh chưng Bnh cuốn 卷筒粉 Bnh dy 糍粑 Bnh đậu x......
越南语生活常用词汇9 日期:2011-11-25 点击:5284
Bạc bẽo 忘恩负义 Bạc đi 薄待 Bạc giả 假币 Bạc h 薄荷 Bạc mu 贫瘠 Bạc mệnh 薄命 Bạc nghĩa 薄情 Bạc nhượ......
越南语生活常用词汇10 日期:2011-11-25 点击:6549
Ban 疹子 Ban bien tập 编辑部 Ban bố 颁布 Ban chấp hnh 执行委员会 Ban chuyn n 专案组 Ban cng 阳台 Ban đầu 开始 Ba......
越南语生活常用词汇11 日期:2011-11-25 点击:7261
Bn 桌子 Bn ăn 餐桌 Bn bạc 商量 Bn bi-a 台球桌 Bn ci 争辩 Bn ch 拖把 Bn chải 刷子 Bn chn 脚掌 Bn cờ 棋盘 Bn định......
越南语生活常用词汇8 日期:2011-11-25 点击:6480
Ba gai 蛮横 Ba chiều 三维 Ba bị 怪物,可怕的,无赖 Ba lp 胡乱 Ba lăng nhăng 没有道理 Ba l 芭蕾舞 Ba l 背包 Ba ph......
越南语生活常用词汇7 日期:2011-11-25 点击:7796
Ăn trộm偷窃 Ăn hớt 揩油 Ăn mn 腐蚀 Ăn chơi 吃喝玩乐 Ăn tiu 开支 Ăn tiệc 赴宴 Ăn uống 饮食 Ăn xin 乞讨 Ă......
越南语生活常用词汇6 日期:2011-07-06 点击:8086
天气thời tiết 可能có lẽ 天气好trời tốt 雪tuyết ...
越南语生活常用词汇5 日期:2011-06-28 点击:8420
工人công nhân 职员;干部viên chức 总tổng 面积diện tích 平方米mét vuông ...
越南语生活常用词汇4 日期:2011-06-23 点击:10536
中心;市区;城里trung tm 公里cy số 大概;大约khoảng 城市thnh phố 民;民众dn 超过;多于hơn 百万triệu 漂亮đẹp đ......
越南语生活常用词汇3 日期:2011-06-11 点击:11429
想muốn 认识làm quen 刚刚 vừa ...
越南语生活常用词汇2 日期:2011-06-07 点击:16015
这个 cái này 条;支 cây 笔 bút 那么 thế 也 cũng ...
越南语生活常用词汇1 日期:2011-06-05 点击:41332
(语气词)啊 ạ 吃 ăn 健康 sức khỏe ...