英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语生活常用词汇12

时间:2011-12-13来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Bảnh 漂亮 Bảnh bao 华丽,优雅 Bảnh chỏe 大模大样 Bnh bao 包子 Bnh chưng Bnh cuốn 卷筒粉 Bnh dy 糍粑 Bnh đậu xanh 绿豆糕 Bnh m 面包 Bnh tri 汤圆 Bnh xe 车轮 Bao cao su 避孕套 Bao cấp 包供 Bao c
(单词翻译:双击或拖选)

 

Bảnh 漂亮

Bảnh bao 华丽,优雅

Bảnh chỏe 大模大样

Bánh bao 包子

Bánh chưng

Bánh cuốn 卷筒粉

Bánh dày 糍粑

Bánh đậu xanh 绿豆糕

Bánh mì 面包

Bánh trôi 汤圆

Bánh xe 车轮

Bao cao su 避孕套

Bao cấp 包供

Bao che 包庇

Bao dung 包容

Bao giờ 什么时候

Bao gồm 包括

Bao la  广阔无垠

Bao lâu 多久

Bao lì xì 红包

顶一下
(9)
90%
踩一下
(1)
10%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表