 中越对译:不要成为习惯8  日期:2018-10-28 点击:429
 中越对译:不要成为习惯8  日期:2018-10-28 点击:429
          Chỉcần dnh một pht只要一分钟而已Đểhỏi em vềngy hm nay问问我今天过得如何Sao đến by giờem phải mong chờ为何......
 中越对译:不要成为习惯7  日期:2018-10-28 点击:419
 中越对译:不要成为习惯7  日期:2018-10-28 点击:419
          L cảkhoảng trời trong em也曾是我的一片天地Nhưng đến by giờlc em cần可到了我需要你的时候Anh nhưkhng quan tm你......
 中越对译:不要成为习惯6  日期:2018-10-28 点击:444
 中越对译:不要成为习惯6  日期:2018-10-28 点击:444
          Dnh tất cảthanh xun đểthương một người用尽青春去爱一个人Giờchỉcn l giấc mơ...而现在只剩下梦...Anh từng ......
 中越对译:不要成为习惯5  日期:2018-10-28 点击:454
 中越对译:不要成为习惯5  日期:2018-10-28 点击:454
          Lạc nhau ta đu c hay错过了却不自知Đừng đểyu thương kia giờl nỗi đau不要让爱变成痛C đơn vềnơi căn phng......
 中越对译:不要成为习惯4  日期:2018-10-28 点击:427
 中越对译:不要成为习惯4  日期:2018-10-28 点击:427
          Đừng đểthời gian bn nhau l thi quen不要让在一起成为习惯Lởcạnh bn nhưng rất xa xi你在身边我却觉得很遥远Từng ......
 中越对译:不要成为习惯3  日期:2018-10-28 点击:402
 中越对译:不要成为习惯3  日期:2018-10-28 点击:402
          Đểbiết ta cần nhau hơn让我们更需要彼此Anh cũng rất sợta phải xa nhau我也害怕我们要分离Nhưng tnh yu khng nh......
 中越对译:不要成为习惯2  日期:2018-10-28 点击:363
 中越对译:不要成为习惯2  日期:2018-10-28 点击:363
          Nhưng đến by giờanh vẫn nhưvậy到现在仍然如此Chỉl cần một khoảng trống只是我们需要空间Yu chậm lại một c......
 中越对译:不要成为习惯  日期:2018-10-28 点击:582
 中越对译:不要成为习惯  日期:2018-10-28 点击:582
          Đng nhưthi quen不要成为习惯Em từng l duy nhất你曾是我的唯一L cảkhoảng trời trong anh也曾是我的一片天地...
 中越对译:互相等待6  日期:2018-10-28 点击:466
 中越对译:互相等待6  日期:2018-10-28 点击:466
          Chờngy hai ta snhđi bướcđi trong ma yu thương trn nắng mai等待着我们一起漫步在爱情的季节里Cuối conđường h......
 中越对译:互相等待5  日期:2018-10-28 点击:494
 中越对译:互相等待5  日期:2018-10-28 点击:494
          đểmađng thmấm hơn, khi gần nhau, trao nụhn cng lời yu thương让冬天充满温暖,我们互诉衷肠Chờnhau nh等我吧...
 中越对译:互相等待4  日期:2018-10-28 点击:500
 中越对译:互相等待4  日期:2018-10-28 点击:500
          Mong thời gian giữmi tiếng yuđầuđến mai sau希望时间永远留住这初恋的声音Chờnhau nh等我吧Chờngy anh quay trởv......
 中越对译:互相等待3  日期:2018-10-28 点击:474
 中越对译:互相等待3  日期:2018-10-28 点击:474
          Phốvắng tiếng chn ai buồn tnh在寂静无人的夜Mnh vượt qua bao thng ngy xa rời我们经历了那么长久分离的日子Chưa m......
 中越对译:互相等待2  日期:2018-10-28 点击:477
 中越对译:互相等待2  日期:2018-10-28 点击:477
          Nhớnh mắt mi em ngyấy想起你的眉眼Cốgiấu nỗi cđơn努力忘掉孤单Tri tim cứnhớem hơn心一直在想你...
 中越对译:互相等待1  日期:2018-10-28 点击:520
 中越对译:互相等待1  日期:2018-10-28 点击:520
          Chờnhau nh 互相等待Cnhững lc vu vơ有夜晚某个彷徨的时刻Nhn ngắm nhữngnh saođm看着天上的星光...
 中越对译:时间煮雨9  日期:2018-10-28 点击:517
 中越对译:时间煮雨9  日期:2018-10-28 点击:517
          Kỷniệm sẽphai, thếgian vẫn cứbước miệt mi,纪念将要褪色,世界依然自顾自的走着Chỉxin tnh yuởlại.只求再一次......
 中越对译:时间煮雨8  日期:2018-10-28 点击:509
 中越对译:时间煮雨8  日期:2018-10-28 点击:509
          Dng thời gian cứđi rồi vẫn chưa qun những pht cnhau trongđời.时间的长河仅管流着却依旧忘不了人生中有你的时光T......
 中越对译:时间煮雨7  日期:2018-10-28 点击:454
 中越对译:时间煮雨7  日期:2018-10-28 点击:454
          Chẳng kịp ni với nhau cu ly biệt.来不及说句离别的话Chuyện ngy xưađ xa thật rồi.曾经已经远去Chỉcn kức nhập......
 中越对译:时间煮雨6  日期:2018-10-28 点击:462
 中越对译:时间煮雨6  日期:2018-10-28 点击:462
          Dẫu cho thời gian lạnh lng.即使是冷峻的时间Dng thời gian cứtri vội vng时间的长河仍然匆匆的流着Chỉcn nhữngướ......
 中越对译:时间煮雨5  日期:2018-10-28 点击:498
 中越对译:时间煮雨5  日期:2018-10-28 点击:498
          Nắm tay chặt khng xa rời.紧紧握住你的手不放开Hứa với nhau thật th.真心的许下诺言Hứa với nhau lời hứa thiết......
 中越对译:时间煮雨4  日期:2018-10-28 点击:468
 中越对译:时间煮雨4  日期:2018-10-28 点击:468
          Chẳng kịp ni với nhau cu ly biệt.来不及说抢一句离别的话Nhữngước mơmột thời原来是一场梦罢了Khắng kht bn cạ......