英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越双语:爱是一过客(4) 日期:2022-03-31 点击:1305

    nhnh hoa thay l凋零的花như em thay lng如同我的心sao tim anh可为什么我的心khng ngừng nhớ mongđến bao giờ一直没有......

  • 中越双语:爱是一过客(3) 日期:2022-03-31 点击:897

    vậy m em nỡ bung tay anh rồi可是你真的抛弃我了buồn đau anh khc我伤心哭泣anh than với trời我跟上天诉苦thương ......

  • 中越双语:爱是一过客(2) 日期:2022-03-31 点击:556

    Phải chi by giờ现在是否tất cả chỉ l giấc mơ一切都是一场梦Một thương hai chờ爱你等你em đi anh cũng khng n......

  • 中越双语:爱是一过客(1) 日期:2022-03-31 点击:834

    Phải chăng lc ny现在是否em c 1 người thế thay已经有一个人替代我họ cho em nhiều他给你更多bn em sớm tối nung c......

  • 中越双语:爱是原谅(5) 日期:2022-03-31 点击:490

    Tnh yu sao khc thườngĐi lc ta thật kin cườngNhiều người trch mnh đin cuồngCứlao theo d khng lối raMột k......

  • 中越双语:爱是原谅(4) 日期:2022-03-31 点击:438

    Tnh yu như mn qu,khi c nhau đừng qun lTừng vui khc cng nhaum cớsao ta vội mun cch xa!?Tnh yu vỡtan cứquay đ......

  • 中越双语:爱是原谅(3) 日期:2022-03-31 点击:431

    Rồi nhiều lần khi anh thấy em cườiNhiều lần nước mắt rơi xuống ướt nhaDặn lng mạnh mẽđi kếbnv mu......

  • 中越双语:爱是原谅(2) 日期:2022-03-31 点击:523

    Khi em đến ngy hmấyMột người đang đứng gần ngaykếbn vội cầm bn tay emLi đi nhanh trước mắt của anh ......

  • 中越双语:爱是原谅(1) 日期:2022-03-31 点击:549

    Trong kức anh khiấyLần đầu gặp gỡlm tim nhớnhungRồi từng ngy tri quaTrong thm tm bỗng chốc nhận raấm p ......

  • 中越双语:如昨日(2) 日期:2022-02-27 点击:862

    Bạn ti vẫn thế我们还一直是朋友khng hề đổi thay tri tim初心不变Vẫy tayxin cho挥手问候nghẹn ngo gặp相见哽咽lạ......

  • 中越双语:如昨日(1) 日期:2022-02-27 点击:639

    Cuốicon đường路的尽头lbầu trờixanh ấm m是温暖柔和的天空Bn ti mỗi khibuồn在我难过的时候lặng lẽ xa tan u lo......

  • 中越双语:在一个女孩背后(3) 日期:2022-02-27 点击:575

    Cả nguồn sống bỗng chốc thu b lại vừa bằng một c gi只因一个女孩我的世界突然变的渺小Hay anh vẫn sẽ lặng l......

  • 中越双语:在一个女孩背后(2) 日期:2022-02-27 点击:556

    V dường như lc no em cũng hiểu thấu lng anh.你仿佛能猜透我的内心Khng thể ngắt lời,话夹愈是难止cng khng thể ......

  • 中越双语:在一个女孩背后(1) 日期:2022-02-27 点击:615

    Nhiều khi anh mong được một lần ni ra hết tất cả thay v,有时我宁愿一次说出所有Ngồi lặng im nghe em kể về......

  • 中越双语:祝福语(14) 日期:2021-12-26 点击:824

    大展宏图Sự nghiệp pht triển一本万利Một vốn bốn lời东成西就Chc Thnh cng mọi mặt身壮力健Thn thể khỏe mạnh...

  • 中越双语:祝福语(13) 日期:2021-12-26 点击:945

    心想事成Muốn sao được vậy从心所欲Muốn g được nấy身壮力健Thn thể khỏe mạnh一帆风顺Thuận buồm xui gi一路......

  • 中越双语:祝福语(12) 日期:2021-12-26 点击:1093

    旅行愉快Chuyến đi vui vẻ假日愉快Kỳ nghỉ vui vẻ合家平安Cả nh bnh an一团和气Cả nh ha thuận恭喜发财Chc pht ti...

  • 中越双语:祝福语(11) 日期:2021-12-26 点击:1278

    万寿无疆Sống lu trăm tuổi家庭幸福Gia đnh hạnh phc工作顺利Cng việc thuận lợi生意兴隆Lm ăn pht ti祝你好运Chc a......

  • 中越双语:祝福语(10) 日期:2021-12-26 点击:2950

    生日快乐Chc mừng sinh nhật一切顺利Mọi việc thuận lợi祝贺你Chc mừng anh/chị万事如意Vạn sự như 祝你健康Chc a......

  • 中越双语:祝福语(9) 日期:2021-12-26 点击:1119

    寿比松柏Thọ như tùng bách寿比南山Thọ tỷ Nam Sơn圣诞快乐Chc mừng Ging sinh新年快乐Chc mừng năm mới...

 «上一页   1   2   …   3   4   5   6   7   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表