英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

中越双语:如昨日(2)

时间:2022-02-27来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Bạn ti vẫn thế我们还一直是朋友khng hề đổi thay tri tim初心不变Vẫy tayxin cho挥手问候nghẹn ngo gặp相见哽咽lại n
(单词翻译:双击或拖选)
 Bạn tôi vẫn thế

我们还一直是朋友
không hề đổi thay trái tim
初心不变
Vẫy tay xin chào
挥手问候
nghẹn ngào gặp
相见哽咽
lại ngày sau
今日之后
Thương nhớ nhau
彼此想念
lòng ngập ngừng
停下脚步
không muốn rời
不想离开
Vỗ vai xin bình an ở phía trước
之后保重
cho dù nhiều chông gai
虽然前路多是荆棘
Kiên cường lên
要坚强
rồi mọi chuyện cũng sẽ vượt qua
一切都会过去

Dẫu hai phương trời
虽然相隔两方
dù nghìn trùng
虽然相隔千重
dù xa xôi
无论是多么遥远
Đôi mắt nhìn hướng tới cuối chân trời
我们都要望着前方
Cảm ơn bạn người luôn
谢谢你总是
sát bên
在我身旁
âm thầm dõi nhìn theo
默默地陪伴
Tay nắm chặt
握紧双手
gật đầu cười
相视一笑
tim khắc ghi
铭记于心
Mãi như ngày hôm qua
永远像是昨天

 

顶一下
(2)
66.67%
踩一下
(1)
33.33%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表