英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语口语一百句 17 日期:2017-03-22 点击:10031

    Ti muốn thu một xe đạp. 我想租一辆自行车。Một ngy bao nhiu tiền? 多少钱一天?Ti muốn thu một phng đi. 我想租......

  • 越南语口语一百句 16 日期:2017-03-22 点击:5006

    Ti muốn đổi 100 đ la sang tiền Việt. 我要把100美元换成越南盾。Đy l dịch vụ internet phải khng? 这里可以上网......

  • 越南语口语一百句 14 日期:2017-03-22 点击:4316

    Phng v my bay ở đu ạ? 航空售票处在那里?Bao nhiu tiến một v? 一张票多少钱?Mấy giờ xe lửa chạy? 火车几点启程......

  • 越南语口语一百句 13 日期:2017-03-22 点击:1960

    Hm nay l thứ mấy? 今天星期几?Hm nay l thứ ba. 今天星期二。Cho ti một v đi H nội. 给我一张去河内的票。Ti muốn ......

  • 越南语口语一百句 15 日期:2017-03-22 点击:4122

    Nơi gửi hnh l ở đu? 行李寄存处在哪里?Ti muốn xinmột visa. 我要申请一份签证。Xin lỗi, trạm xe but ở đu? 不......

  • 越南语口语一百句 12 日期:2017-03-22 点击:3946

    Ti khng thch ngọt. 我不喜欢甜的。Cho ti một ly c ph. 给我一咖啡。Vui lng cho thm một chai bia 333 nữa. 再来一瓶33......

  • 越南语口语一百句 11 日期:2017-03-22 点击:3932

    Tổng lnh sự Thi Lan ở đu? 泰国领事馆在哪里?Đường no đến sn bay? 哪条路到机场。Xin cho xem thực đơn. 请给......

  • 越南语口语一百句 10 日期:2017-03-22 点击:5048

    Cho ti đến khch sạn Rex. 带我去雷克斯宾馆。Vui lng dưng lại ở kia. 请停在那边。Vui lng rế phải. 请右转。Đồn......

  • 越南语口语一百句 9 日期:2017-03-22 点击:3807

    Hơi đắt. 有点贵。Đắt qu. 太贵了。Xin đừng ni thch. 不要给太高的价钱。Ti chỉ xem thi. 我只是看看。Được, ti ......

  • 越南语口语一百句 8 日期:2017-03-22 点击:3821

    Xin lỗi, ci ny bao nhiu tiền? 不好意思,这个多少钱?Lm ơn tnh tiền. 劳驾,买单。Cho ti xem ci kia. 给我看一下那个......

  • 越南语口语一百句 7 日期:2017-03-22 点击:4000

    Đợi một cht. 稍等。Ngy mai gặp lại nh. 明天见。Chng ta sẽ gặp nhau ở đu? 我们要在哪里见面呢?Chng ta gặp nh......

  • 越南语口语一百句 6 日期:2017-03-22 点击:4276

    Vui lng ni bằng tiếng Anh. 请说英语。Table tiếng Việt ni thế no? Table用越南语怎么说?Dĩ nhin ngĩa g? Dĩ nhin......

  • 越南语口语一百句 5 日期:2017-03-22 点击:4735

    Ti hiểu rồi. 我知道了。Ti khng biết tiếng Việt. 我不懂越南语。Ti khng ni được tiếng Việt. 我不会说越南语。X......

  • 越南语口语一百句 4 日期:2017-03-22 点击:4662

    Ti sống ở Lun Đn. 我住在伦敦。Ti từ Chicago đến. 我来自芝加哥。Ti l người Paris. 我是巴黎人。Qu của ti ở Se......

  • 越南语口语一百句 3 日期:2017-03-22 点击:5286

    Ti đ c gia đnh. 我结婚了。Ti c 2 con: một trai, một gi. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。Dy l con trai ti. 这是......

  • 越南语口语一百句 2 日期:2017-03-22 点击:6596

    Ti mệt. 我很累。Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。Anh tn l g? 你叫什么名字?Đy l anh Peter. 这是彼特先生。Ki......

  • 越南语口语一百句 1 日期:2017-03-22 点击:9960

    xin cho. 您好。Xin lỗi. 对不起。Cm ơn. 谢谢。Tạm biệt. 再见。Hẹn gặp lại. 下次见。Anh c khỏe khng? 你好吗?Ti......

栏目列表