核心提示:Đợi một cht. 稍等。Ngy mai gặp lại nh. 明天见。Chng ta sẽ gặp nhau ở đu? 我们要在哪里见面呢?Chng ta gặp nhau
(单词翻译:双击或拖选)
Đợi một chút. 稍等。
Ngày mai gặp lại nhé. 明天见。
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我们要在哪里见面呢?
Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我们在这里见面好吗?
Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 对不起,明天我没空。