核心提示:Ti muốn thu một xe đạp. 我想租一辆自行车。Một ngy bao nhiu tiền? 多少钱一天?Ti muốn thu một phng đi. 我想租一
(单词翻译:双击或拖选)
Tôi muốn thuê một xe đạp. 我想租一辆自行车。
Một ngày bao nhiêu tiền? 多少钱一天?
Tôi muốn thuê một phòng đôi. 我想租一个双人间。 Đây là hộ chiếu của tôi. 这是我的护照。
Hôm nay trời nóng quá. 今天热死了。
Ngày mai trời mưa không? 明天下雨吗?