核心提示:Nơi gửi hnh l ở đu? 行李寄存处在哪里?Ti muốn xinmột visa. 我要申请一份签证。Xin lỗi, trạm xe but ở đu? 不好意
(单词翻译:双击或拖选)
Nơi gửi hành lý ở đâu? 行李寄存处在哪里?
Tôi muốn xinmột visa. 我要申请一份签证。
Xin lỗi, trạm xe buýt ở đâu? 不好意思,公交站在哪里?
Gần đây có bưu điện không? 附近有邮局吗?
Gần đây có chỗ đổi tiền không? 这附近有换钱的地方吗?