核心提示:Hm nay l thứ mấy? 今天星期几?Hm nay l thứ ba. 今天星期二。Cho ti một v đi H nội. 给我一张去河内的票。Ti muốn mua
(单词翻译:双击或拖选)
Hôm nay là thứ mấy? 今天星期几?
Hôm nay là thứ ba. 今天星期二。
Cho tôi một vé đi Hà nội. 给我一张去河内的票。
Tôi muốn mua vé nằm. 我要买一张卧铺票。
Tôi muốn mua vé khứ hồi. 我要买一张往返票。