Một người như thế đấy这样的一个人Yu l yu đến hết đời ny爱就爱到终生Em khng lthế giớiấy我不属于那个世界......
Cớ sao ton những vết cắt为什么只看见痛苦C lẽ no đến lcKhi hai ta đ hết yu也许到我们不爱了的时候Cứ đi rồi ......
别爱了,我累了Đừng yu nữa,em mệt rồiĐ bao giờanh nghe你曾听说过吗C vi điều khi yu热恋时的一些话Một l khngn......
Giờ khng em sỏi đ u buồn.没有了你砂石蕴含着忧愁Giờ khng em hoang vắng phố phường.没有你街道光如空无一人Tiến......
Âm thầm anh tiếc thương đời.你在沉默中惋惜着Đau buồn em khc chia phi.我在分离悲痛中哭泣Anh về gom gp k......
Quỳ bn em trong gc gio đường.教堂角落你跪在我身旁Tiếng kinh cầu đẹp mộng yu đương.祈祷声编制着相爱的梦Cha......
Nắng hn nhẹ lm hồng mi em.阳光轻吻红了我唇Mắt em buồn trong sương chiều anh thấy đẹp hơn.我忧伤的眼神在午......
Thnh phố buồn忧伤城市Thnh phố no nhớ khng em?那座城市你可记得?Nơi chng mnh tm pht m đềm.我们曾经一同寻找安静......
Thnh phố buồn忧伤城市Thnh phố no nhớ khng em?那座城市你可记得?Nơi chng mnh tm pht m đềm.我们曾经一同寻找安静......
空前绝后,汉语成语,拼音是kōng qin ju hu。意思是从前没有过,今后也不会再有。夸张性地形容独一无二。也形容非凡的成就或......
举案齐眉是一个汉语成语,拼音是jǔ n q mi,表示尊敬,用来形容夫妻互敬互爱。出自《后汉书梁鸿传》(《东汉观记》)。Cu th......
克己奉公,汉语成语,拼音是k jǐ fng gōng,意思是约束自己的私欲,以公事为重,比喻一个人对自己要求严格,一心为公,出自......
空中楼阁,汉语成语,拼音是kōng zhōng lu g,指悬于半空之中的城市楼台。也比喻虚构的事物或不现实的理论、方案等。出自《......
得心应手,汉语成语,拼音是d xīn yng shǒu,意思是心手相应,运用自如,多形容技艺纯熟。出自《庄子天道》。Ý của cu th......
口蜜腹剑,汉语成语,拼音是kǒu m f jin,意思是形容人阴险。出自宋司马光《资治通鉴唐玄宗天宝元年》。Chữ Kh̉u ṃt là......
D nỗlực c nhỏđến đu再小的努力Nhn với 365 th cũng sẽthấy rất r rng乘以365都很明显D kh khăn đến đu再大的......
Rap: Sẽ khng cn yu, khng cn thương, khng cn như ngy xưa不再爱、不再疼、不再像从前Những chiếc taxi xuyn mn đm ......
Thm bao yu thương nhớ đến anh nhưng m anh đu cần让我又开始想念你可是你却不需要我Khi xưa đi ta vẫn bn nhau ......
Về đu để thấy chiếc hn cn lun bn mnh去我们拥吻过的地方Về đu để c những khi anh đ vui cng em去有我们快乐时......
V nhiều đau khổ như tnh yu m người ta vẫn thường mơ就像我们所期盼的爱情那样Về đu người hỡi, taxi về ......