英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:不要成为习惯8 日期:2018-10-28 点击:417

    Chỉcần dnh một pht只要一分钟而已Đểhỏi em vềngy hm nay问问我今天过得如何Sao đến by giờem phải mong chờ为何......

  • 中越对译:不要成为习惯7 日期:2018-10-28 点击:413

    L cảkhoảng trời trong em也曾是我的一片天地Nhưng đến by giờlc em cần可到了我需要你的时候Anh nhưkhng quan tm你......

  • 中越对译:不要成为习惯6 日期:2018-10-28 点击:438

    Dnh tất cảthanh xun đểthương một người用尽青春去爱一个人Giờchỉcn l giấc mơ...而现在只剩下梦...Anh từng ......

  • 中越对译:不要成为习惯5 日期:2018-10-28 点击:443

    Lạc nhau ta đu c hay错过了却不自知Đừng đểyu thương kia giờl nỗi đau不要让爱变成痛C đơn vềnơi căn phng......

  • 中越对译:不要成为习惯4 日期:2018-10-28 点击:411

    Đừng đểthời gian bn nhau l thi quen不要让在一起成为习惯Lởcạnh bn nhưng rất xa xi你在身边我却觉得很遥远Từng ......

  • 中越对译:不要成为习惯3 日期:2018-10-28 点击:395

    Đểbiết ta cần nhau hơn让我们更需要彼此Anh cũng rất sợta phải xa nhau我也害怕我们要分离Nhưng tnh yu khng nh......

  • 中越对译:不要成为习惯2 日期:2018-10-28 点击:360

    Nhưng đến by giờanh vẫn nhưvậy到现在仍然如此Chỉl cần một khoảng trống只是我们需要空间Yu chậm lại một c......

  • 中越对译:不要成为习惯 日期:2018-10-28 点击:559

    Đng nhưthi quen不要成为习惯Em từng l duy nhất你曾是我的唯一L cảkhoảng trời trong anh也曾是我的一片天地...

  • 中越对译:互相等待6 日期:2018-10-28 点击:461

    Chờngy hai ta snhđi bướcđi trong ma yu thương trn nắng mai等待着我们一起漫步在爱情的季节里Cuối conđường h......

  • 中越对译:互相等待5 日期:2018-10-28 点击:485

    đểmađng thmấm hơn, khi gần nhau, trao nụhn cng lời yu thương让冬天充满温暖,我们互诉衷肠Chờnhau nh等我吧...

  • 中越对译:互相等待4 日期:2018-10-28 点击:486

    Mong thời gian giữmi tiếng yuđầuđến mai sau希望时间永远留住这初恋的声音Chờnhau nh等我吧Chờngy anh quay trởv......

  • 中越对译:互相等待3 日期:2018-10-28 点击:467

    Phốvắng tiếng chn ai buồn tnh在寂静无人的夜Mnh vượt qua bao thng ngy xa rời我们经历了那么长久分离的日子Chưa m......

  • 中越对译:互相等待2 日期:2018-10-28 点击:470

    Nhớnh mắt mi em ngyấy想起你的眉眼Cốgiấu nỗi cđơn努力忘掉孤单Tri tim cứnhớem hơn心一直在想你...

  • 中越对译:互相等待1 日期:2018-10-28 点击:513

    Chờnhau nh 互相等待Cnhững lc vu vơ有夜晚某个彷徨的时刻Nhn ngắm nhữngnh saođm看着天上的星光...

  • 中越对译:时间煮雨9 日期:2018-10-28 点击:510

    Kỷniệm sẽphai, thếgian vẫn cứbước miệt mi,纪念将要褪色,世界依然自顾自的走着Chỉxin tnh yuởlại.只求再一次......

  • 中越对译:时间煮雨8 日期:2018-10-28 点击:500

    Dng thời gian cứđi rồi vẫn chưa qun những pht cnhau trongđời.时间的长河仅管流着却依旧忘不了人生中有你的时光T......

  • 中越对译:时间煮雨7 日期:2018-10-28 点击:443

    Chẳng kịp ni với nhau cu ly biệt.来不及说句离别的话Chuyện ngy xưađ xa thật rồi.曾经已经远去Chỉcn kức nhập......

  • 中越对译:时间煮雨6 日期:2018-10-28 点击:447

    Dẫu cho thời gian lạnh lng.即使是冷峻的时间Dng thời gian cứtri vội vng时间的长河仍然匆匆的流着Chỉcn nhữngướ......

  • 中越对译:时间煮雨5 日期:2018-10-28 点击:492

    Nắm tay chặt khng xa rời.紧紧握住你的手不放开Hứa với nhau thật th.真心的许下诺言Hứa với nhau lời hứa thiết......

  • 中越对译:时间煮雨4 日期:2018-10-28 点击:459

    Chẳng kịp ni với nhau cu ly biệt.来不及说抢一句离别的话Nhữngước mơmột thời原来是一场梦罢了Khắng kht bn cạ......

 «上一页   1   2   …   92   93   94   95   96   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表