英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语经贸专业词汇2

时间:2014-12-08来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:燃油附加税 phụ ph xăng dầu 驰名品牌 thương hiệu nổi tiếng 亚洲商业股份银行 Ngan hng thương mại cổ phậnchau
(单词翻译:双击或拖选)

燃油附加税    phụ phí xăng dầu   
驰名品牌       thương hiệu nổi tiếng    
亚洲商业股份银行       Ngan hàng thương mại cổ phận á chau 
财政部、卫生部    Bộ tài chính,Bộ Y tế     
白宫       Nhà trắng      
就……等问题交换了意见    Trao đổi y kiến về những vấn đề……  
不完全的统计数据       Con số thống kê chưa đầy đủ
到……为止    Tính đến…… 
受……影响    chịu ảnh hưởng     
睦邻友好       Láng giềng hữu nghị     
对……起着积极作用    Có tác dụng tích cực đối với 
有助于    có lợi cho……      
季度       Quy
行政地界       Địa giới hành chính      
迈进……历史篇章       bước sang trang sử……
贷款协定       hiệp định vay vốn  
扶贫计划       Chương trình xóa đói giảm nghèo
优惠贷款       khoản vay ưu đãi   
利息       Lãi xuất  
度过困境       vượt qua hoàn cảnh khó khăn      
新学年的开学典礼       Lễ khai giảng năm học mới  
即将来临       Sắp tới   
基础设施       Cơ sở vật chất      
筹备工作       Công tác chuẩn bị  
创历史最高纪录    Đạt kỷ lục cao nhất trong lịch sử  
贸易总额       Tổng kim ngạch thương mại 
据……报道    Theo báo cáo…… 
橡胶      Cao su    
人造纤维       Sợi nhan tạo  
彩色电视显像管    Bóng hình ti vi màu      
宝石首饰       Trang sức đá quy   
化学工业原料       Nguyên liệu công nghệ hóa học   
水泥       Xi măng 
黄豆       Đậu tương     
前往……投资       Đến……đầu tư     
协议总投资额       Tổng vốn đầu tư theo thỏa thuận  
以往       Trước kia      
只限于    Chỉ giới hạn ở
建筑材料       Vật liệu xay dựng  
水力发电业    Ngành thủy điện    
石化       Dầu khí  
电信业    Ngành viễn thông  
航空和航天    Hàng không va vũ trụ   
逐渐       Dần dần 
不断增长       Khoông ngừng tăng      
码头       Bến cảng
与此同时       Cùng với đó   
分行       chi nhanh ngan hàng
顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表