英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语经贸专业词汇3

时间:2014-12-08来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:据的统计 Theo thống k 同比增长 Tăng thmso với cng kỳ手工艺品 đồ thủ cng mỹ nghệ 出口创汇 kim ngạch xuất khẩu
(单词翻译:双击或拖选)
据……的统计       Theo thống kê
同比增长       Tăng thêm……so với cùng kỳ     
手工艺品       đồ thủ công mỹ nghệ    
出口创汇       kim ngạch xuất khẩu     
丰富多彩       phong phú đa dạng
之所以……是因为……       sở dĩ……là bởi vì  
外观优美       vẻ ngoài bắt mắt    
物美价廉       Hàng đẹp giá rẻ     
总书记    Tổng bí thư   
一如既往       trước sau như một 
亲手缔造       đích than sáng lập  
精心培育       dày công vun đắp  
联合国安理会非常任理事国       Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc(HĐBA-LHQ)      
联合国最高的安全体制轮值主席国    Chủ tịch luan phiên của HĐBA Liên Hợp Quốc  
高度评价       đánh giá cao  
在……上/在国际舞台上      Trên……/Trên trường quốc tế     
作用       vai trò,tác dụng     
担任……之后       Sau khi đảm nhận……(chức vụ)
私人住宅       Nhà riêng      
研讨会    hội thảo  
向……鲜花并拜谒……       đặt vọng hoa va đến thăm……     
早日入世       Sớm gia nhập WTO      
出席会议       Tham gia hội nghị 
对美国进行了工作访问       Có chuyến thăm và làm việc tại Mỹ     
访美期间       Trong thời gian thăm Mỹ     
分别会见       Lần lượt gặp……  
美国商务部    Bộ Thương mại Mỹ      
贸易代表       Đại diện thương mại     
国务卿助理    Trợ ly quốc vụ khanh    
参议院贸易金融委员会主席       Chủ tịch ủy ban tài chính thương mại Thượng nghị viện    
众议院共和党协商会议主席       Chủ tịch ủy ban tài chính thương mại Hạ nghị viện    
总统府办公厅       Văn phòng phủ tổng thống   
高官       Quan chức cấp cao
承诺       Cam kết 
入世谈判       Đàm phán gia nhập WTO     
组团       Tổ chức đoàn 
排除……障碍       Xóa bỏ trở ngại……     
阐明       Bày tỏ,nêu rõ 
加快谈判进程       đẩy nhanh tiến trình đàm phán     
越美商会       Hiệp hội thương mại Việt Mỹ      
东盟美国商会       Hiệp hội thương mại Mỹ-ASEAN
顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表