英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语经贸专业词汇4

时间:2014-12-08来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:属于 Thuộc 发展中国家 Nước đang pht triển 经济模式 M hnh kinh tế 差异 Khc biệt 近似 Tương tự,gần với 资源 Ti
(单词翻译:双击或拖选)

属于       Thuộc    
发展中国家    Nước đang phát triển    
经济模式       Mô hình kinh tế    
差异       Khác biệt
近似       Tương tự,gần với  
资源       Tài nguyên    
经济基础       cơ sở kinh tế  
薄弱       Yếu kém
陷于……严重危机之中       rơi vào cuộc khủng hoảng nghiêm trọng……     
革新开放       Đổi mới 
内外政策       Chính sách đối nội,đối ngoại
推行       Thúc đẩy tiến hành
以……为取向       lấy……làm định hướng chủ đạo,đi theo hướng   
市场经济       Nền kinh tế thị trường  
逐步       Dần dần,từng bước
金融危机       Cuộc khủng hoảng tài chính 
打击       chiụ ảnh hưởng,đả kích 
市场经济体制       Cơ chế kinh tế thị trường     
配套       Đồng bộ 
十余年    Hơn 10 năm   
国内生产总值       Tổng sản phẩm nội địa  
形成……格局       Hình thành cuộc diện    
克服……影响       Khắc phục ảnh hưởng của……    
非典       Bệnh SARS   
采取……措施       áp dụng biện pháp…… 
刺激内需       kích thích nhu cầu trong nước      
效益       Hiệu quả
尚未到位       Chưa hoàn thành,chưa đến nơi     
制约因素       Nhan tố gay cản trở      
顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表