英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(60)

时间:2016-03-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:赴越演出代表团đon đại biểu sang thăm biểu diễn Việt Nam 演出了3场音乐会,获得了很大成功trnh diễn 3 buổi ho nh
(单词翻译:双击或拖选)
       赴越演出代表团đoàn đại biểu sang thăm biểu diễn Việt Nam       

演出了3场音乐会,获得了很大成功trình diễn 3 buổi hoà nhạc,,giành được thành công lớn       

对我们这台名为“华夏之声”的音乐会大加赞赏đánh giá rất cao buổi hoà nhạc mang tên “Âm thanh Trung Hoa” của chúng tôi lần này      

丰盛的艺术大餐buổi yến tiệc nghệ thuật linh đình     认出v.nhận ra    

纷纷向他表示问候nối tiếp nhau chao hỏi ông   

主动走过来和他们交谈chủ động đến chuyện trò với Đoàn 

邀请团要是有机会一定要访问岘港mời Đoàn có dịp nhất định đến thăm biểu diễn tại Đà Nắng

节目挑选tuyển chọn tiết mục    人员安排sắp xếp về nhân viên  
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表