英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语羽毛球词汇

时间:2011-10-04来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:边线dường bin dọc 持球giữ cầu 重发球pht lại 出界ra ngoi 触网chạm lưới 大力扣杀đập mạnh 得分 được điểm 底线 đường bin ngang 发球区chỗ pht cầu 反手击球quất tri tay 反手扣杀 đậ
(单词翻译:双击或拖选)

 

边线dường biên dọc

持球giữ cầu

重发球phát lại

出界ra ngoài

触网chạm lưới

大力扣杀đập mạnh

得分 được điểm

底线 đường biên ngang

发球区chỗ phát cầu

反手击球quất trái tay

反手扣杀 đập trái tay

高平球cầu nằm ngang trên cao

后场sau sân

接球方bên đỡ cầu

开球phát cầu

开球方bên phát cầu

拉长球quả cầu kéo dài

连击quất đúp

前场trước sân

网前推托bỏ nhỏ

羽毛球cầu lông

羽毛球场sân cầu lông

羽毛球拍 vợt cầu lông

羽毛球网lưới cầu lông

正手击球quất thuận tay

中场giữa sân

中线trung tuyến

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表