英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语重型汽车词汇

时间:2011-11-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:重型汽车专业术语: 离合器bộ tiếp hợp,bộ li hợp 变速器hộp số 万向节trục cc đăng; 球头khớp c̀u 横拉杆đn ko dọc 转向节bộ khống chế (số vng quay) 排气尾管ống xả khi;đoạn ống
(单词翻译:双击或拖选)

 

重型汽车专业术语:
离合器bộ tiếp hợp,bộ li hợp

变速器hộp số   

万向节trục các đăng;      

球头khớp cầu   

横拉杆đòn kéo dọc   

转向节bộ khống chế (số vòng quay)  

排气尾管  ống xả khói;đoạn ống thải (sau giảm thanh)  

滑动轴承ổ trượt        

气泵瓦  bạc biên bơm hơi   

止推片căn dơ dọc 

 一轴(变速箱四挡头) trục A cơ

变速箱副轴trục thứ cấp   

飞轮vành gài to (vành bánh đà)

各种相关的轴承bi rọ các loại   

变速箱盖附带变速杆nắp hộp số cả càng

喷油嘴kim phun   

柱塞(喷油嘴里面)pít tông long giơ  

液(高)压油管ti ô cao áp

连杆tay biên    

盘角齿vành chậu 1 quả dứa 1 trung gian tán sẵn            

差速器vỏ vi sai   

牙的齿轮bánh răng cấu răng   

差速器总成ruột vi sai com lê

前轮鼓may ơ trước   

前轮刹车鼓 tăng bua trước   

刹车(磨檫)片má phanh   

离合器(磨檫)片lá côn  

传动轴吊耳bi quang treo com lê   

气泵bơm hơi ,xe bom

传动轴吊耳(橡胶部分)cao su quang treo  xe  

 拖头đầu kéo 

机油滤清器密封圈(垫)bộ gioăng lọc li tâm+lọc nhớt

混凝土搅拌车(máy nhào xi-măng)  

顶一下
(3)
75%
踩一下
(1)
25%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表