英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语百货商品词汇2

时间:2012-11-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:折伞 gấp 折剪ko gấp 扇子quạt 折扇quạt gấp 竹扇quạt tre 纸扇quạt giấy 象牙扇quạt ng ( voi ) 烟嘴bt ht thuốc ( l ) 象牙烟嘴bt ht thuốc bằng ng 烟斗ci tẩu ( thuốc l ) 烟袋ti thuốc l 竹烟斗
(单词翻译:双击或拖选)

折伞ô gấp

折剪kéo gấp

扇子quạt

折扇quạt gấp

竹扇quạt tre

纸扇quạt giấy

象牙扇quạt ngà ( voi )

烟嘴bót hút thuốc ( lá )

象牙烟嘴bót hút thuốc bằng ngà

烟斗cái tẩu ( thuốc lá )

烟袋túi thuốc lá

竹烟斗cái tẩu bằng trúc

火柴diêm

打火机bật lửa

气体打火机bật lửa gas

汽灯đèn gas

花瓶lọ hoa

竹席chiếu trúc ( tre )

草席chiếu cói

折刀dao xếp

手帕khăn mù soa

装饰手帕khăn tay trang sức

手套găng tay

橡胶手套găng tay cao su

连指手套găng tay liền ngón

护指套bao tay bảo vệ ngón tay

袋子bao đựng

电视机套đồ phủ ti-vi

缝纫机套đồ phủ máy khâu

沙发套子cái che sa lông

雨具dụng cụ che mưa

防雨衣物quần áo che mưa

雨伞cái ô ,dù

雨衣quần áo mưa

雨帽mũ đi mưa

雨靴ủng đi mưa

雨鞋giày đi mưa

雨披áo mưa ( không có ống tay )

手杖gậy chống ,batoong

枕头cái gối

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表