英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语百货商品词汇

时间:2012-11-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:商店巡视员nhn vin kiểm tra của cửa hng 售货员người bn hng 服务台quầy hướng dẫn ( lễ tn ) 时兴货hng thịnh hnh 名牌货hng nổi tiếng 传统商品hng ho truyền thống 耐用hng bền 冒牌货,假冒伪
(单词翻译:双击或拖选)

商店巡视员nhân viên kiểm tra của cửa hàng

售货员người bán hàng

服务台quầy hướng dẫn ( lễ tân )

时兴货hàng thịnh hành

名牌货hàng nổi tiếng

传统商品hàng hoá truyền thống

耐用hàng bền

冒牌货,假冒伪劣产品hàng nhái .hàng giả

商品琳琅满目hàng hoá đẹp và đa dạng

结婚用品专柜quầy hàng  chuyên bán đồ cưới

廉价商品专柜quầy hàng bán hàng giá rẻ

化纤品sản phẩm dệt sợi tổng hợp

木制品đồ gỗ

竹制品hàng đồ tre

竹编织品hàng mây tre đan

柳条编织品đồ đan bằng liễu gai

藤制品hàng mây

玻璃制品hàng ( sản phẩm ) thuỷ tinh

塑料制品hàng ( sản phẩm ) nhựa

陶瓷制品đồ đựng bằng sứ

工艺品hàng mỹ nghệ

棉织品hàng dệt cô- tông

毛织品hàng dệt len

丝绸织品hàng dệt tơ tằm

针织品hàng dệt kim

钩针织品hàng dệt kim móc

网眼织品hàng dệt lưới

亚麻织品hàng dệt vải lanh ,sợi đay

花式织品hàng dệt hoa

乐器nhạc cụ

文具văn phòng phẩm

照相机máy ảnh

童装quần áo trẻ con

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表