英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

越南婚姻家庭法--中越文1

时间:2014-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:LUẬTHÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH婚姻家庭法LỜI NÓI ĐẦU前言Gia đnh l tế bo của x hội, l
(单词翻译:双击或拖选)
 LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH婚姻家庭法

LỜI NÓI ĐẦU前言

Gia đình là tế bào của xã hội, là cái nôi nuôi dưỡngcon người, là môi trường quan trọng hình thành và giáo dục nhân cách, góp phầnvào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Gia đình tốt thì xã hội mới tốt, xã hộitốt thì gia đình càng tốt. 家庭是社会的细胞,是人类繁殖的摇篮,是形成和培养人格的重要场所,是建设和保卫祖国的基地。家庭好则国家才能好,国家好则家庭更好

Để đề cao vai trò của gia đình trong đời sống xã hội, giữ gìn và phát huytruyền thống và những phong tục, tập quán tốt đẹp của dân tộc Việt Nam, xóa bỏnhững phong  tục, tập quán lạc hậu về hônnhân và gia đình;为了提高家庭在社会生活中的作用,维持并发扬越南民族传统和美好婚姻家庭风俗习惯,消除落后的婚姻家庭风俗习惯

Để nâng cao trách nhiệm của công dân, Nhà nước và xã hội trong việc xây dựng, củng cố chế độ hôn nhân và gia đình Việt Nam; 为了提高公民、国家和社会在建设和巩固越南婚姻家庭制度中的责任

Kế thừa và phát triểnpháp luật về hôn nhân và gia đình Việt Nam; 继承和发展越南的婚姻家庭法律

Căn cứ vào Hiến pháp nướcCộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992; 根据1992年越南社会主义共和国宪法

Luật này quy định chế độhôn nhân và gia đình. 本法规定婚姻家庭制度

顶一下
(1)
33.33%
踩一下
(2)
66.67%

热门TAG: 越南语 中越 翻译 婚姻 家庭法


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表