英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

中越互译:中国家庭关系称呼

时间:2014-04-25来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:中越互译:中国家庭关系称呼HỌC TIẾNG TRUNGBÀI HỌC: GIA ĐÌNH(Phương php học từ vựng hiệu quả: Từ
(单词翻译:双击或拖选)
 中越互译:中国家庭关系称呼

 HỌC TIẾNG TRUNG BÀI HỌC: GIA ĐÌNH

(Phương pháp học từ vựng hiệu quả: Từ vựng hình ảnh tiếng trung)

 


Ông nội :
爷爷 /Yéye/
Bà nội :
奶奶 /Nǎinai/
Ông ngoại :
外公 /Wàigōng/
Bà ngoại :
外婆 /Wàipó/
Bố :
爸爸 /Bàba/
Mẹ :
妈妈 /Māmā/
Con trai :
儿子 /Érzi/
Con gái :
女儿 /Nǚ'ér/
Anh :
哥哥 /Gēgē/
Chị :
姐姐 /jiějie/
Em trai :
弟弟 /Dìdì/
Em gái :
妹妹 /Mèimei/
Chồng :
老公 /Lǎogōng/
Vợ :
老婆 /Lǎopó/
Con dâu :
媳妇 /Xífù/
Con rể :
女婿 /Nǚxù/
Bố chồng
:公公 /Gōnggōng/
Mẹ chồng
:婆婆 /Pópo/
Bố vợ
:岳父 /Yuèfù/
Mẹ vợ
:岳母 /Yuèmǔ/
Ông thông gia
亲家公 /Qìngjiā gōng/
Bà thông gia
:亲家母 /Qìngjiāmǔ/
Cháu nội trai (gọi bạn là ông/bà)
:孙子/ Sūnzi/
Cháu nội gái (gọi bạn là ông/ bà)
:孙女 /Sūnnǚ/
Cháu ngoại trai (gọi ông/bà)
:外孙 /Wàisūn/
Cháu ngoại gái (gọi ông/bà)
:外孙女 /Wàisūnnǚ/
Mẹ kế
继母/后妈 /Jìmǔ/hòumā/
Bố dượng
继父 /Jìfù/
Anh, chị, em họ
:表哥/// /Biǎo gē/jiě/dì/mèi/
Anh, em trai
兄弟 /Xiōngdì/
Chị, em gái
姐妹 /Jiěmèi/

Cách gọi họ hàng bên nội:
1.Bác (anh trai của bố) và bác dâu:
伯父-伯母 /Bófù - bómǔ/
2. Chú (em trai của bố) và thím:
叔父-婶婶 /Shūfù - shěnshen/
3.Bác gái/ cô (chị, em gái của bố ) và bác/chú rể:
姑妈-姑夫 /Gūmā - gūfu/
4. Anh em họ (con của chị, em gái bố):
表哥/// /Biǎo gē/jiě/dì/mèi/
5. Anh em họ (con của anh, em trai bố):
堂哥/// /Táng gē/Jiě/dì/mèi/

Cách gọi họ hàng bên ngoại:
1. Cậu (anh, em trai của mẹ)và mợ:
舅舅-舅妈 /Jiùjiu - jiùmā/
2. Dì (chị , em gái của mẹ) và chú:
姨妈-姨夫 /Yímā - yífu/
3. Anh em họ (con của chị, em gái của mẹ):
表哥/// /Biǎo gē/jiě/dì/mèi/
3. Anh em họ (con của anh, em trai của mẹ):
表哥/// /Biǎo gē/jiě/dì/mèi/

Đối với anh, em trai: 
1. Anh trai và chị dâu:
哥哥-嫂嫂 /Gēgē - sǎosǎo/
2. Em trai và em dâu:
弟弟-弟媳 / Dìdì - dì xí/
3. Cháu trai/cháu gái (gọi bạn bằng bác, chú)
侄子/侄女 /Zhízi/zhínǚ/
4. Cháu trai/cháu gái (gọi bạn bằng cô)
舅侄/舅侄女 /Jiù zhí/jiù zhínǚ/

Đối với chị, em gái
1.Chị và anh rể:
姐姐-姐夫 /Jiejie - jiěfu/
2. Em gái và em rể:
妹妹-妹夫/Mèimei - mèifu/
3.Cháu trai/cháu gái (gọi bạn là cậu):
外甥/外甥女 /Wàishēng/wàishēngnǚ/
4.Cháu trai/cháu gái (gọi bạn là Dì):
姨侄/姨侄女 /Yí zhí/yí zhínǚ/

Chú ý: Có một số từ sau đây chỉ dùng trong văn phong giới thiệu 
Chồng
:丈夫 /Zhàngfū/
Vợ
妻子 /Qīzi/
Anh em họ (con cô)
:姑表 /Gūbiǎo/
Anh em họ (con Dì) :
姨表 /Yíbiǎo/
Anh em họ (con cậu) :
舅表 /Jiù biǎo/

顶一下
(7)
77.78%
踩一下
(2)
22.22%

热门TAG: 越南语 中越 翻译 关系 称呼


------分隔线----------------------------
栏目列表