英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

越南婚姻家庭法--中越文3

时间:2014-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Điều 2.Những nguyn t ắc cơ bản của chế độ hn nhn v gia đnh第2条 婚姻家庭制度的基本原则1. Hn nhn tự nguyện,
(单词翻译:双击或拖选)
 Điều 2. Những nguyên t ắc cơ bản của chế độ hôn nhân và gia đình2条 婚姻家庭制度的基本原则

1. Hôn nhân tự nguyện, tiến bộ, mộtvợ một chồng,vợ chồng bình đẳng. 婚姻自愿、进步、一夫一妻、夫妻平等

2. Hôn nhân giữa công dân Việt Nam thuộc các dân tộc, các tôn giáo, giữangười theo tôn giáo với người không theo tôn giáo, giữa công dân Việt Nam vớingười nước ngoài được tôn trọng và được pháp luật bảo vệ. 属于不同民族、宗教的越南公民之间,信仰宗教与不信仰宗教的越南公民之间,越南公民与外国人之间的婚姻都受到尊重并受法律保护

3. Vợ chồng có nghĩa vụ thực hiện chính sách dân số và kế hoạch hóa giađình. 夫妻有实行人口和计划生育政策的义务

4. Cha mẹ có nghĩa vụ nuôi dạy con thành công dân có ích cho xã hội; con cónghĩa vụ kính trọng, chăm sóc, nuôi dưỡng cha mẹ; cháu có nghĩa vụ kính trọng,chăm sóc, phụng dưỡng ông bà; các thành viên trong gia đình có nghĩa vụ quantâm, chăm sóc, giúp đỡ nhau. 父母有抚养和教育子女成为对社会有益公民的义务;子女有尊敬、赡养父母的义务;孙子女有尊敬、奉养祖父母的义务;家庭各成员之间有相互关心、照顾和帮助的义务

5. Nhà nước và xã hội không thừa nhận sự phân biệt đối xử giữa các con, giữacon trai và con gái, con đẻ và con nuôi, con trong giá thú và con ngoài giáthú. 国家和社会不认可区别对待子女,例如男孩与女孩、亲生子女与养子女、婚生子女与婚外生子女

6. Nhà nước, xã hội và gia đình có trách nhiệm bảo vệ phụ nữ, trẻ em, giúpđỡ các bà mẹ thực hiện tốt chức năng cao quý của người mẹ. 国家、社会和家庭有责任保护妇女和儿童,帮助母亲履行好做为母亲的高贵职能

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 中越 翻译 婚姻 家庭法


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表