英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

越南婚姻家庭法--中越文56

时间:2014-07-12来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Điều 55.Người c quyền yu cầu thực hiệnnghĩa vụ cấp dưỡng第55条 有权要求履行供养义务的人1. Người được
(单词翻译:双击或拖选)
 Điều 55.  Người có quyền yêu cầu thực hiệnnghĩa vụ cấp dưỡng55条 有权要求履行供养义务的人

1. Người được cấp dưỡng hoặc ngườigiám hộ của người đó theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự có quyền tựmình yêu cầu Tòa án hoặc đề nghị Viện kiểm sát yêu cầu Tòa án buộc người khôngtự nguyện thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng phải thực hiện nghĩa vụ đó. 受供养人或其监护人,依照民事诉讼法规定,有权直接要求法院或提请检察院要求法院责令不主动履行供养义务的人履行其义务

2. Viện kiểm sát theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự có quyền yêucầu Tòa án buộc người không tự nguyện thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng phải thực hiệnnghĩa vụ đó检察院按民事诉讼法规定,有权要求法院责令不主动履行供养义务的人履行义务

3. Cơ quan, tổ chức sau đây theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sựcó quyền tự mình yêu cầu Tòa án hoặc đề nghị Viện kiểm sát yêu cầu Tòa án buộcngười không tự nguyện thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng phải thực hiện nghĩa vụ đó: 以下机关、组织,依照民事诉讼法规定,有权直接要求法院或提请检察院要求法院责令不主动履行供养义务的人履行义务

a) Ủy ban bảo vệ và chăm sóc trẻ em; 保护和照顾儿童委员会

b) Hội liên hiệp phụ nữ. 妇女联合会

4. Cá nhân, cơ quan, tổ chức khác có quyền đề nghị Viện kiểm sát xem xét,yêu cầu Tòa án buộc người không tự nguyện thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng phải thựchiện nghĩa vụ đó. 其他个人、机关、组织有权提请检察院审查并要求法院责令不主动履行供养义务的人履行义务

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 中越 翻译 婚姻 家庭法


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表