英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

越南省市电话区码

时间:2011-08-17来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示: 胡志明 TP.Hồ Chí Minh 08 河内 Hà Nội 04 安江 An Giang 076 巴地-头顿 Bà Rịa-Vũng Tàu 064 薄寮 Bạc Liêu 0781
(单词翻译:双击或拖选)

 

  胡志明TP.Hồ Chí Minh 08  河内Hà Nội 04  

  安江An Giang 076   巴地-头顿Bà Rịa-Vũng Tàu 064  

  薄寮Bạc Liêu 0781  

  北干Bắc Kạn 0281   北江Bắc Giang 0240   北宁Bắc Ninh 0241   

  槟椥Bến Tre 075   平阳Bình Dương 0650   平定Bình Định 056   

  平福Bình Phước 0651  平顺Bình Thuận 062   金鸥Cà Mau 0780   

  高平Cao Bằng 026   芹苴Cần Thơ 071   岘港Đà Nẵng 0511   

  达乐Đắc Lắc 050   同奈Đồng Nai 061   同塔Đồng Tháp 067  

  嘉莱Gia Lai 059   河江Hà Giang 019   河南Hà Nam 0351   

  河西Hà Tây 034  河靖Hà Tĩnh 039   海洋Hải Dương 0320   

  海防Hải Phòng 031  和平Hoà Bình 018   兴安Hưng Yên 0321   

  庆和Khánh Hoà 058   坚江Kiên Giang 077   崑嵩Kon Tum 060   

  莱洲Lai Châu 023   谅山Lạng Sơn 025   老街Lào Cai 020   

  林同Lâm Đồng 063   隆安Long An 072   南定Nam Định 0350   

  艺安Nghệ An 038   宁平Ninh Bình 030   宁顺Ninh Thuận 068   

  富寿Phú Thọ 0210  富安Phú Yên 057   广平Quảng Bình 052   

  广南Quảng Nam 0510   广义Quảng Ngãi 055   广宁Quảng Ninh 033  

  广治Quảng Trị 053   蓄臻Sóc Trăng 079   山罗Sơn La 022  

  西宁Tây Ninh 066   太平Thái Bình 036   太原Thái Nguyên 0280   

  清化Thanh Hoá 037   顺化Thừa Thiên Huế 054   前江Tiền Giang 073   

  茶荣Trà Vinh 074   宜光Tuyên Quang 027   荣隆Vĩnh Long 070   

  永福Vĩnh Phúc 0211   安拜Yên Bái 029  

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南 电话区码


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表