英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

越南笑话:Lá húng, lá húng

时间:2012-04-16来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Một hm c một ng sư vo chơi một nh giu trong lng. Mấy con ch trong nh chạy ra sủa ầm ĩ. Nh sư (僧人)giả khng biết, hỏi nh chủ : - Nh ng nui giống chim g m ht hay qu ! Nh chủ tưởng nh sư xưa nay chưa
(单词翻译:双击或拖选)

 

Một hôm có một ông sư vào chơi một nhà giàu trong làng. Mấy con chó trong nhà chạy ra sủa ầm ĩ.
Nhà sư(僧人)giả không biết, hỏi nhà chủ :
- Nhà ông nuôi giống chim gì mà hót hay quá !
Nhà chủ tưởng nhà sư xưa nay chưa từng biết con chó là gì thật, cũng nói chiều :
- Bạch người, giống chim ấy ở đây nhiều lắm, chúng tôi để khách đến chơi, nó hót cho vui nhà.
Nhà sư ngồi một lúc lâu rồi nói với nhà chủ rằng :
- Chúng tôi ở trên chùa am thanh cảnh vắng, xưa nay chưa có giống chim nào giống chim của nhà ông. Dám xin ông mở lòng từ thiện cúng nhà chùa một con. Chúng tôi đem về để nó hót cho vui chùa thì thật là quý hóa lắm.
Ông chủ nghĩ bụng, một con chó cũng chẳng đáng bao nhiêu, không lẽ từ chối, mới sai đầy tớ buộc con chó dắt theo nhà sư. Đi được một lúc nhà sư bảo anh đầy tớ rằng :
- Thôi anh về. Anh đưa con chim ấy đây, tôi dắt nó cũng được rồi.
Con chó thấy người lạ, nó không chịu đi cứ co dây giằng lại. Nhà sư cố kéo dây đi, vừa đỏ mặt tía tai, vừa mắng dồn con chó rằng :
- Có đi không thì... lá húng, lá húng !

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 笑话


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表